--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ faulting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đuổi kịp
:
catch; to come up with
+
dacridium laxifolius
:
loài cây mọc sấp hoặc bò, có các nhánh nhỏ ở New Zealand
+
nozzle
:
miệng, vòi (ấm)
+
ối
:
amnionnước ốiamniotic fluid
+
harpery
:
người chơi đàn hạc