--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fee-tail chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoang phế
:
deserted, win
+
date line
:
giới tuyến ngày
+
oxygenate
:
(hoá học) Oxy hoá
+
allophonic
:
liên quan tới hiện tượng tha hình vị
+
sản xuất
:
to produce, to make, to manufacturesản xuất vảito manufacture clothsản xuất lúato produce rice