fighter bomber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fighter bomber
Phát âm : /'faitə'bɔmə/
+ danh từ
- (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fighter bomber"
- Những từ có chứa "fighter bomber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khu trục chiến sĩ phóng pháo gang thép bom
Lượt xem: 448