finder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: finder
Phát âm : /'faində/
+ danh từ
- người tìm ra, người tìm thấy
- (kỹ thuật) bộ tìm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
viewfinder view finder discoverer spotter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "finder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "finder":
fender finder founder - Những từ có chứa "finder":
depth finder direction-finder faultfinder finder object-finder pathfinder range-finder view-finder
Lượt xem: 607