--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fingerbreadth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scrota
:
(giải phẫu) bìu dái
+
gia bảo
:
Heirloom (some valuable thing like a jewel, weapon...)
+
epoch
:
sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)to make an epoch mở ra một kỷ nguyên
+
diễn đài
:
(cũ) Speaker's platform,pulpit,rostrum
+
đảng cương
:
Party political program