first floor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: first floor
Phát âm : /'fə:stflɔ:/
+ danh từ
- tầng hai, gác hai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới, tầng một
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ground floor ground level
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "first floor"
Lượt xem: 1044