--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fistulous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bịn rịn
:
To be loath to part withbịn rịn vợ conto be loath to part with one's familyhai người bịn rịn, không nỡ rời nhauthe two were loath to part with each other
+
hơi men
:
Heady bouquet of alcoholHơi men chếch choángTipsy with the heady bouquet of alcohol
+
gớm ghê
:
Frightful, horrible, disgusting
+
bulbil
:
(thực vật học) hành con
+
phải chăng
:
right and wrong. reasonable, sensible