--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flavourous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
described
:
được mô tả, miêu tảthe vividly described warsnhững cuộc chiến tranh được miêu tả một cách sống động
+
cần yếu
:
Indispensable and important, essentialđiều kiện cần yếuan essential condition, a sine qua non condition
+
đặc cách
:
Exceptionally, especiallyĐặc cách thăng thưởngTo be exceptionally promoted
+
đầu độc
:
to poison
+
dự bị
:
(cũ) PrepareDự bị lên đườngTo prepare for one's journeyDự bị đại họcPre-universityLớp dự bị đại họcA pre-university class