--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flush(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
distributive shock
:
sốc do lưu thông máu kém
+
chỉ huy trưởng
:
Commander, commanding officer (of an army unit)
+
composed
:
bình tĩnh, điềm tĩnh
+
nựng
:
to caress
+
dai dẳng
:
prawn-out; long lasting