french polish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: french polish
Phát âm : /'frentʃ'pɔliʃ/
+ danh từ
- dầu đánh véc ni
+ ngoại động từ
- đánh véc ni
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
French polish French polish shellac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "french polish"
- Những từ có chứa "french polish":
french polish french polisher - Những từ có chứa "french polish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuốt gọt giũa đẽo gọt Hoàng Hoa Thám phòng nhì pháp ngữ trau chuốt đánh bóng Phan Văn Trị xi more...
Lượt xem: 815