--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gallus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consummate
:
tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vờiconsummate skill sự khéo léo tột bựcto be a consummate matter (mistress) of one's craft thạo nghề, tinh thông nghề của mình
+
gỗ
:
wood; timber woodgỗ cứnghard wood
+
đánh đắm
:
Sink (a ship)
+
mê mê
:
all over
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother