--

ghém

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghém

+  

  • Raw vegetables
    • Ăn ghém
      To eat raw vegetables
    • Ăn ghém rau diếp
      To eat raw lettuce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghém"
Lượt xem: 622