girl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: girl
Phát âm : /gə:l/
+ danh từ
- con gái
- cô gái giúp việc (trong gia đình)
- (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)
- the girls
- bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà
- girl guides
- nữ hướng đạo
- my old girl
- (thân mật) nhà tôi, bu n
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
girlfriend lady friend daughter female child little girl miss missy young lady young woman fille - Từ trái nghĩa:
son boy male child
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "girl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "girl":
girl girlie grail grill grille growl gruel gyral - Những từ có chứa "girl":
best girl between girl bus girl call-girl choir-girl college girl cover girl cowgirl dancing-girl day-girl more... - Những từ có chứa "girl" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gái tơ gái nữ học đường hỏi vợ o ngoa trống cơm cấm cung hồng quần buồng không more...
Lượt xem: 1774