--

giãi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giãi

+  

  • (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Open (one's heart); make known
  • (one's feeling)
    • Giải tấm lòng
      To open one's heart, to disembosom oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giãi"
Lượt xem: 423