--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giãy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giãy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giãy
+ verb
to strive; to struggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giãy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giãy"
:
giày
giãy
giây
giẩy
giấy
giữ ý
Những từ có chứa
"giãy"
:
giãy
giãy chết
giãy giụa
giãy nẩy
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
giãy
:
to strive; to struggle