--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gloating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bụng phệ
:
xem phệ
+
nhàn lãm
:
Look at at one's leisure
+
state
:
trạng thái, tình trạnga precarious state of health tình trạng sức khoẻ mong manhin a bad state of repair ở một tình trạng xấu