--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ going-over chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hả hê
:
To one's heart fullest content, to satietyĂn uống hả hêTo eat to satietyĐể cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hêTo go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content
+
paediatrist
:
bác sĩ khoa trẻ em
+
bụng dạ
:
Digestive system (nói khái quát)bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêuto have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion
+
đánh chén
:
(thông tục) Have a booze, goonthe booze
+
lavender-water
:
nước hoa oải hương