--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ good-for-naught chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nầm nập
:
Flocking, in dense crowds
+
sở hữu
:
to own, to hold
+
peccant
:
có lỗi lầm, có tội lỗi
+
rầm chìa
:
(xây dựng) console
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear