--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grounder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sơn xuyên
:
River and canalSơn xuyên cách trởWith many rivers and canals between, separated by a long distance
+
tín dụng
:
credit
+
niên giám
:
year bookđiện thoại niên giámtelephone book
+
hải dương học
:
Oceanography
+
gập ghềnh
:
rough ; rocky ; bumpy