--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grump chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thorp
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm
+
socialist
:
xã hội chủ nghĩasocialist construction sự xây dựng xã hội chủ nghĩasocialist ideas những tư tưởng xã hội chủ nghĩathe Socialist Party đảng Xã hội
+
đại học
:
higher educationtrường đại họcuniversity
+
squander
:
phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá
+
shroud
:
vải liệm