--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ haematopoietic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lampblack
:
muội đèn
+
rề rà
:
Dawdling, drawlingNói rề ràTo speak dawdlingly, to drawl
+
lancelate
:
hình ngọn giáo, hình mác
+
pháp quy
:
Regulation, rule
+
david siqueiros
:
Họa sỹ người Mexico với các tác phẩm gắn với cách mạng và sự phản kháng (1896-1974)