--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ half(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tập luyện
:
to train, to practise
+
phúc hậu
:
Kind-hearted, gentle and upright
+
lồn
:
(anat) vagina; cunt
+
preview
:
sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)
+
belly
:
bụng; dạ dàywith an empty belly bụng đóito be belly pinched kiến bò bụng, đói