hardy annual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardy annual
Phát âm : /'hɑ:di'ænjuəl/
+ danh từ
- (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh
- (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardy annual"
- Những từ có chứa "hardy annual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghỉ năm thường niên Bình Định tết
Lượt xem: 568