harvest home
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harvest home
Phát âm : /'hɑ:vist'houm/
+ danh từ
- lúc cuối vụ gặt
- buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa
- bài hát mừng hội mùa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harvest harvesting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harvest home"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harvest home":
harvest home harvest moon - Những từ có chứa "harvest home" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gặt nội trị ngày mùa mùa màng thu hoạch giáp vụ phá hại nhà nguội lạnh ru rú more...
Lượt xem: 638