--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ haversack chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mass movement
:
phong trào quần chúng
+
nhân hòa
:
Uciversal concord, concord among the peopleThiên thời, địa lợi, nhân hoàClement weather,favourablr terrain and concord among the people
+
gặm
:
to gnaw; to nibblegặm cỏto graze
+
dấu thánh
:
Sign of the crossLàm dấu thánhTo makethe sign of the cross, to cross
+
giây lát
:
Moment, jiffyVải này giặt chỉ giây lát là khôThis cloth can dry in a jiffy