--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heartrending chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unwove
:
tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết)
+
bình chân
:
Unruffled, unconcerned, indifferentmọi người xôn xao lo lắng, còn anh ta vẫn bình chânthere was a general flurry and concern, but he remained unruffled
+
danish
:
(thuộc) Đan-mạch
+
magnetize
:
từ hoá
+
di huấn
:
(trang trọng) Last instructions, last message, last recommendation (given before death)