heat-conductivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heat-conductivity
Phát âm : /'hi:t,kɔndʌk'tiviti/
+ danh từ
- dẫn nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heat-conductivity"
Lượt xem: 125