helmet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helmet
Phát âm : /'helmit/
+ danh từ
- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)
- mũ cát
- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "helmet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "helmet":
helmet helminth helmeted - Những từ có chứa "helmet":
crash-helmet gas-helmet helmet helmet-shaped helmeted space helmet sun-helmet - Những từ có chứa "helmet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mũ cối mũ cát điên điển
Lượt xem: 445