--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hemopoietic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
neckband
:
cổ áo
+
đánh trống
:
Spool
+
civil rights movement
:
phong trào đòi hỏi nhân quyền (cho những người dân thiểu số hay người da màu)
+
ngáng
:
to bar; to stop; to hinderngáng đường.to bar the road
+
storehouse
:
kho; vựa