--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hidebound chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏ rơi
:
To leave far behindxe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sauthe lead car drove fast and left the following ones far behind