--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ highschool chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cằng chân
:
ShankThượng cẳng chân hạ cẳng tayTo pummel, to beat up
+
cặn bã
:
Dregsthải chất cặn bãto eliminate dregsnhững phần tử cặn bã của xã hội cũthe dregs of the old society
+
confrère
:
bạn đồng nghiệp