--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hinder(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vendible
:
có thể bán được (hàng hoá)
+
direct object
:
(ngôn ngữ) bổ ngữ trực tiếp
+
bàng hoàng
:
Stunned, stupefiedbàng hoàng trước tin sét đánhstunned by the thunder-like newsđịnh thần lại sau một phút bàng hoàngto pull oneself together after being stunned for a minutebàng hoàng dở tỉnh dở sayhalf sober and half drunk and in a stupefied state
+
residence
:
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụto take up one's residence in the country về ở nông thônduring my residence abroad trong khi tôi ở nước ngoài
+
world
:
thế giới, hoàn cầu, địa cầuto go round the world đi vòng quanh thế giớiall over the world khắp thế giới