--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hip-hop chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
immerge
:
chìm xuống
+
afterburner
:
(hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)
+
sedimentation
:
sự đóng cặn
+
incalculable
:
không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số
+
disorganised
:
thiếu sự sắp xếp ngăn nắp, cẩn thận; thiếu sự sắp xếp, tổ chức có phương pháp, hệ thống; hỗn độn, mất trật tự