--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hole-and-corner(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạt lựu
:
Tiny cube pomegranate seed-shaped)Thái thịt hạt lựuTo cut up meat into tiny cubes
+
mackerel sky
:
trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ
+
storm-tossed
:
bị gió bão xô đẩy
+
occupier
:
người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh
+
class period
:
các kỳ học hay khóa học trên lớp.