--

hop-o'-my-thumb

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hop-o'-my-thumb

Phát âm : /'hɔpəmi'θʌm/

+ danh từ

  • chú lùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hop-o'-my-thumb"
  • Những từ có chứa "hop-o'-my-thumb" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nghể ngón nhãn
Lượt xem: 419