horseman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horseman
Phát âm : /'hɔ:smən/
+ danh từ
- người cưỡi ngựa
- người cưỡi ngựa ngồi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
horse fancier equestrian horseback rider
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horseman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horseman":
hoarsen horseman horsewoman - Những từ có chứa "horseman":
horseman horsemanship
Lượt xem: 347