--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hypercatalectic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
libellant
:
(pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn
+
rascality
:
tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả
+
bộ hành
:
Pedestrian
+
crosswalk
:
xem cross-over
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete