--

ice-clogged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ice-clogged

+ Adjective

  • bị băng làm nghẽn, tắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ice-clogged"
  • Những từ có chứa "ice-clogged" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nghẹt
Lượt xem: 548