--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ice-clogged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ice-clogged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ice-clogged
+ Adjective
bị băng làm nghẽn, tắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ice-clogged"
Những từ có chứa
"ice-clogged"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nghẹt
rì
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
ice-clogged
:
bị băng làm nghẽn, tắc