idle pulley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: idle pulley
Phát âm : /'aidl'puli/
+ danh từ
- (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idler)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
idler pulley idle wheel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "idle pulley"
- Những từ có chứa "idle pulley" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhàn bỏ không phiếm ăn không khoanh tay ba lăng nhăng chuyện phiếm du thủ du thực ngồi rồi nằm ườn more...
Lượt xem: 721