--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ idling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
renunciative
:
có ý từ bỏ, không nhận
+
impersonalize
:
làm mất cá tính con người
+
revolter
:
người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người làm loạn
+
relievo
:
(nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief)high relievo đắp (khắc, chạm) nổi caolow relievo đắp (khắc, chạm) nổi thấp
+
nhãn quan
:
View, range of knowledgeNgười có nhãn quan rộngA person with a broad of knowledge, a erson with board views