immune serum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immune serum
Phát âm : /i'mju:n'siərəm/
+ danh từ
- (y học) huyết thanh miễn dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immune serum"
- Những từ có chứa "immune serum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kháng độc huyết thanh miễn dịch
Lượt xem: 557