--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ imparting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
echo chamber
:
buồng dội - khoảng trống kèm theo để tạo ra một âm thanh vang
+
inventory
:
sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)
+
tuesday
:
ngày thứ ba (trong tuần)
+
whereat
:
vì việc gì, vì cớ gì, tại saowhereat did he get so angry? tại sao anh ta tức giận đến thế?
+
two-masted
:
(hàng hải) có hai cột buồm