--

incentive wage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incentive wage

Phát âm : /in'sentiv'weidʤ/

+ danh từ

  • tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incentive wage"
  • Những từ có chứa "incentive wage" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tham chiến lương
Lượt xem: 670