--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
incumbent on
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
incumbent on
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incumbent on
+ Adjective
là phận sự của
It is incumbent on me to attend.
Phận sự của tôi là phải đến dự.
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
incumbent on
:
là phận sự củaIt is incumbent on me to attend.Phận sự của tôi là phải đến dự.