--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ indifferent(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đời người
:
Human life, human existenceĐời người ít khi vượt qua một trăm tuổiIt is rare that human life exceeds a hundred years
+
sất
:
(particle of emphasis) [Nothing] at allChẳng có gì sấtThere is nothing at all
+
indorse
:
chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
+
lả
:
exhausted; weakmệt lảdead tired
+
curative
:
trị bệnh, chữa bệnhthe curative value of sunshine tác dụng trị bệnh của ánh nắng