--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ innate(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà chung
:
Catholic clergyRuộng của nhà chungThe catholic clergy's land
+
minx
:
người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa
+
lục lạc
:
Tintinnabulum (on a horse harness)Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựathe tinkling of the tintinnabula on a horse's neck
+
múa võ
:
to shadow-box
+
lxvi
:
nhiều hơn 60 sáu đơn vị; 66