--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
instantané
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
instantané
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instantané
Phát âm : /,e:nstæn'tɑ:nei/
+ danh từ
(nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh
kịch ngắn vài dòng
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
instantané
:
(nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh