--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jactitate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
convexity
:
tính lồi
+
dimpled chad
:
tờ bướm đã được dập ghim và dán
+
thrown
:
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
+
ngượng mặt
:
Ashamed
+
electronic scanner
:
bộ quét quang điện tử