--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jammed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
công thương
:
Industry and trade
+
loosely
:
lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
+
nhào
:
Fall headlongTrượt chân nhào xuống sôngTo slip and fall headlong into the river
+
rau cần
:
Water dropwort
+
buồng lái
:
Steering bridge, steering room, cabbuồng lái xuồng máya motor-boat steering roombuồng lái máy xúca bulldozer cab