--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ japery chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bốc
:
To pick up in one's hands, to scoop up with one's handsbốc một nắm muốito take a handful of saltbốc bùnto scoop up mud in one's handsăn bốc, không dùng thìa đũato eat with one's fingers, without using a spoon or chopsticks
+
seton
:
(y học) chỉ xuyên
+
externalize
:
(triết học) ngoại hiện
+
blowtorch
:
đèn hàn
+
abbatial
:
(thuộc) trưởng tu viện